Báng báo giá máng cáp sơn tĩnh điện mới nhất 2023
Máng cáp sơn tĩnh điện và hệ thống thang máng cáp được Sơn Hà sản xuất trên dây chuyền khép kín, hiện đại – tự động hoá, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết sản xuất tiến độ nhanh chóng, sản xuất với nhiều kích thước khác nhau. Sản phẩm chất lượng đáp ứng được các tiêu chí về độ bền, an toàn, cứng vững – chắc chắn – chống gỉ sét, thẩm mỹ cao, đảm bảo chất lượng và giá tốt cho các công trình thi công điện. giao hàng tận công trình. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
Máng cáp sơn tĩnh điện báo giá tại Sơn Hà
Sơn Hà xin gửi tới Quý khách hàng bảng giá sản phẩm máng cáp sơn tĩnh điện, và phụ kiện do chúng tôi sản xuất, luôn được cập nhật mới nhất. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 - Chiết khấu cao - giá tốt nhất hiện nay.
AN TOÀN - BỀN VỮNG CHO CÔNG TRÌNH - CHỦ ĐỘNG ĐƯỢC MỌI DỰ ÁN CỦA BẠN. Chúng tôi luôn nỗ lực để đem tới cho Quý Khách Hàng sản phẩm Thang Máng Cáp có chất lượng tốt nhất cho mọi công trình, giá cả cạnh tranh; cùng với đó là sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình về kỹ thuật cũng như các chính sách trước, trong và sau bán hàng.
Bảng giá máng cáp sơn tĩnh điện mới nhất
Đơn vị tính: Mét đối với thanh máng và nắp máng, cái - đối với phụ kiện cút nối chuyển hướng máng.
Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.
Ngoài kích thước tiêu chuẩn dưới đây Sơn Hà còn sản xuất kích thước theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng giá có thể thay đổi theo giá nguyên vật liệu sản xuất.
Lưu ý: mức giá dưới đây mang tính chất tham khảo, giá bán thực tế có thể thấp hơn (Quý Khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thể nhận báo giá tốt và chính xác nhất!)
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
1 | Máng cáp 100x50 dày 0.8 | m | 1 | 73.076 |
2 | Nắp máng 100 dày 0.8 | m | 1 | 43.182 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 87.692 |
4 | Nắp cút nối L dày 0.8 | c | 1 | 51.818 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 87.692 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 51.818 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 87.692 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 51.818 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 94.999 |
10 | Nắp T dày 0.8 | c | 1 | 56.136 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 116.922 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 69.090 |
1 | Máng cáp 100x75 dày 0.8 | m | 1 | 89.684 |
2 | Nắp máng 100 dày 0.8 | m | 1 | 43.182 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 107.621 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | c | 1 | 51.818 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 107.621 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 51.818 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 107.621 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 51.818 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 116.590 |
10 | Nắp Tdày 0.8 | c | 1 | 56.136 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 143.495 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 69.090 |
1 | Máng cáp 100x100 dày 0.8 | m | 1 | 116.922 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 0.8 | m | 1 | 47.500 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 140.306 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | c | 1 | 57.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 140.306 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 57.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 140.306 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 57.000 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 151.999 |
10 | Nắp T dày 0.8 | c | 1 | 61.749 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 187.075 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 75.999 |
1 | Máng cáp 150x50 dày 0.8 | m | 1 | 98.653 |
2 | Nắp máng 150 dày 0.8 | m | 1 | 65.769 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 118.384 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 118.384 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 118.384 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 128.249 |
10 | Nắp T dày 0.8 | c | 1 | 85.499 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 157.845 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 105.230 |
1 | Máng cáp 150x75 dày 0.8 | m | 1 | 116.922 |
2 | Nắp máng 150 dày 0.8 | m | 1 | 65.769 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 140.306 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 140.306 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 140.306 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 151.999 |
10 | Nắp T dày 0.8 | c | 1 | 85.499 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 187.075 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 105.230 |
1 | Máng cáp 150x100 dày 0.8 | m | 1 | 135.191 |
2 | Nắp máng 150 dày 0.8 | m | 1 | 65.769 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 162.229 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 162.229 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 162.229 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 175.749 |
10 | Nắp T dày 0.8 | c | 1 | 85.499 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 216.306 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 105.230 |
1 | Máng cáp 200x75 dày 0.8 | m | 1 | 135.191 |
2 | Nắp máng 200 dày 0.8 | m | 1 | 84.038 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 162.229 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | c | 1 | 100.845 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 162.229 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 100.845 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 162.229 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 100.845 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 175.749 |
10 | Nắp T dày 0.8 | c | 1 | 109.249 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 216.306 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 134.461 |
1 | Máng cáp 200x100 dày 0.8 | m | 1 | 153.460 |
2 | Nắp máng 200 dày 0.8 | m | 1 | 84.038 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 184.153 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | c | 1 | 100.845 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 184.153 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 100.845 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 184.153 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 100.845 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 199.498 |
10 | Nắp T dày 0.8 | c | 1 | 109.249 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 245.536 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 134.461 |
1 | Máng cáp 50x50 dày 1.0 | m | 1 | 75.931 |
2 | Nắp máng 50 dày 1.0 | m | 1 | 34.711 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 91.117 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 41.654 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 91.117 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 41.654 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 91.117 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 41.654 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 98.710 |
10 | Nắp Tdày 1.0 | c | 1 | 45.125 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 121.489 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 55.538 |
1 | Máng cáp 75x50 dày 1.0 | m | 1 | 86.778 |
2 | Nắp máng 75 dày 1.0 | m | 1 | 45.558 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 104.134 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 54.670 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 104.134 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 54.670 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 104.134 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 54.670 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 112.812 |
10 | Nắp Tdày 1.0 | c | 1 | 59.226 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 138.845 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 72.894 |
1 | Máng cáp 100x50 dày 1.0 | m | 1 | 97.625 |
2 | Nắp máng 100 dày 1.0 | m | 1 | 56.405 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 117.151 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 67.687 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 117.151 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 67.687 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 117.151 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 67.687 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 126.913 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 73.327 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 156.201 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 90.249 |
1 | Máng cáp 100x75 dày 1.0 | m | 1 | 116.808 |
2 | Nắp máng 100 dày 1.0 | m | 1 | 55.218 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 140.170 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 66.262 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 140.170 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 66.262 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 140.170 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 66.262 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 151.850 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 71.784 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 186.893 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 88.349 |
1 | Máng cáp 100x100 dày 1.0 | m | 1 | 135.077 |
2 | Nắp máng 100 dày 1.0 | m | 1 | 54.031 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 162.093 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 64.837 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 162.093 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 64.837 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 162.093 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 64.837 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 175.600 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 70.240 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 216.124 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 86.449 |
1 | Máng cáp 150x50 dày 1.0 | m | 1 | 114.296 |
2 | Nắp máng 150 dày 1.0 | m | 1 | 74.812 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 137.155 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 89.775 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 137.155 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 89.775 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 137.155 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 89.775 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 148.585 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 97.255 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 182.874 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 119.699 |
1 | Máng cáp 150x75 dày 1.0 | m | 1 | 135.077 |
2 | Nắp máng 150 dày 1.0 | m | 1 | 74.812 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 162.093 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 89.775 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 162.093 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 89.775 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 162.093 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 89.775 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 175.600 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 97.255 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 216.124 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 119.699 |
1 | Máng cáp 150x100 dày 1.0 | m | 1 | 154.145 |
2 | Nắp máng 150 dày 1.0 | m | 1 | 73.990 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 184.975 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 88.788 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 184.975 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 88.788 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 184.975 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 88.788 |
9 | Cút nối Tdày 1.0 | c | 1 | 200.389 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 96.186 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 246.633 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 118.384 |
1 | Máng cáp 200x50 dày 1.0 | m | 1 | 130.624 |
2 | Nắp máng 200 dày 1.0 | m | 1 | 92.442 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 156.749 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 110.930 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 156.749 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 110.930 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 156.749 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 110.930 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 169.811 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 120.174 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 208.998 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 147.906 |
1 | Máng cáp 200x75 dày 1.0 | m | 1 | 150.720 |
2 | Nắp máng 200 dày 1.0 | m | 1 | 92.442 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 180.864 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 110.930 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 180.864 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 110.930 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 180.864 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 110.930 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 195.936 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 120.174 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 241.152 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 147.906 |
1 | Máng cáp 200x100 dày 1.0 | m | 1 | 166.934 |
2 | Nắp máng 200 dày 1.0 | m | 1 | 90.341 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 200.321 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 108.409 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 200.321 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 108.409 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 200.321 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 108.409 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 217.014 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 117.443 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 267.095 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 144.545 |
1 | Máng cáp 250x50 dày 1.0 | m | 1 | 147.295 |
2 | Nắp máng 250 dày 1.0 | m | 1 | 109.980 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 176.754 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 131.976 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 176.754 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 131.976 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 176.754 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 131.976 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 191.483 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 142.974 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 235.671 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 175.968 |
1 | Máng cáp 250x75 dày 1.0 | m | 1 | 164.993 |
2 | Nắp máng 250 dày 1.0 | m | 1 | 108.701 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 197.991 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 130.441 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 197.991 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 130.441 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 197.991 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 130.441 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 214.491 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 141.312 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 263.988 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 173.922 |
1 | Máng cáp 250x100 dày 1.0 | m | 1 | 184.404 |
2 | Nắp máng 250 dày 1.0 | m | 1 | 108.701 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 221.285 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 130.441 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 221.285 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 130.441 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 221.285 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 130.441 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 239.725 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 141.312 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 295.045 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 173.922 |
1 | Máng cáp 300x50 dày 1.0 | m | 1 | 163.052 |
2 | Nắp máng 300 dày 1.0 | m | 1 | 126.605 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 195.662 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 151.925 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 195.662 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 151.925 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 195.662 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 151.925 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 211.967 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 164.586 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 260.883 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 202.567 |
1 | Máng cáp 300x75 dày 1.0 | m | 1 | 182.235 |
2 | Nắp máng 300 dày 1.0 | m | 1 | 126.605 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 218.681 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 151.925 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 218.681 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 151.925 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 218.681 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 151.925 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 236.905 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 164.586 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 291.575 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 202.567 |
1 | Máng cáp 300x100 dày 1.0 | m | 1 | 199.019 |
2 | Nắp máng 300 dày 1.0 | m | 1 | 125.097 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 238.823 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 150.117 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 238.823 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 150.117 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 238.823 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 150.117 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 258.725 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 162.627 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 318.430 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 200.156 |
1 | Máng cáp 100x50 dày 1.2 | m | 1 | 96.186 |
2 | Nắp máng cáp dày 1.2 | m | 1 | 55.575 |
3 | Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 115.425 |
4 | Nắp cút nối L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 115.425 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 115.425 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 125.043 |
10 | Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 72.247 |
11 | Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 153.899 |
12 | Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 88.919 |
1 | Máng cáp 100x75 dày 1.2 | m | 1 | 117.562 |
2 | Nắp máng 100 dày 1.2 | m | 1 | 55.575 |
3 | Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 141.074 |
4 | Nắp cút nối L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 141.074 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 141.074 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 152.830 |
10 | Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 72.247 |
11 | Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 188.098 |
12 | Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 88.919 |
1 | Máng cáp 100x100 dày 1.2 | m | 1 | 138.936 |
2 | Nắp máng 100 dày 1.2 | m | 1 | 55.575 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 166.724 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 166.724 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 166.724 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 180.617 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 72.247 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 222.298 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 88.919 |
1 | Máng cáp 150x50 dày 1.2 | m | 1 | 117.562 |
2 | Nắp máng 150 dày 1.2 | m | 1 | 76.949 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 141.074 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 92.339 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 141.074 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 92.339 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 141.074 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 92.339 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 152.830 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 100.035 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 188.098 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 123.119 |
1 | Máng cáp 150x75 dày 1.2 | m | 1 | 137.155 |
2 | Nắp máng 150 dày 1.2 | m | 1 | 75.963 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 164.586 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 91.155 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 164.586 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 91.155 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 164.586 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 91.155 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 178.302 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 98.752 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 219.448 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 121.541 |
1 | Máng cáp 150x100 dày 1.2 | m | 1 | 158.256 |
2 | Nắp máng 150 dày 1.2 | m | 1 | 75.963 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 91.155 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 91.155 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 91.155 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 205.733 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 98.752 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 253.210 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 121.541 |
1 | Máng cáp 200x50 dày 1.2 | m | 1 | 137.155 |
2 | Nắp máng 200 dày 1.2 | m | 1 | 97.064 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 164.586 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 164.586 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 164.586 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 178.302 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 126.183 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 219.448 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 155.302 |
1 | Máng cáp 200x75 dày 1.2 | m | 1 | 158.256 |
2 | Nắp máng 200 dày 1.2 | m | 1 | 97.064 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 205.733 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 126.183 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 253.210 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 155.302 |
1 | Máng cáp 200x100 dày 1.2 | m | 1 | 179.356 |
2 | Nắp máng 200 dày 1.2 | m | 1 | 97.064 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 233.164 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 126.183 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 286.971 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 155.302 |
1 | Máng cáp 250x50 dày 1.2 | m | 1 | 158.256 |
2 | Nắp máng 250 dày 1.2 | m | 1 | 118.165 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 205.733 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 153.614 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 253.210 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 189.063 |
1 | Máng cáp 250x75 dày 1.2 | m | 1 | 179.356 |
2 | Nắp máng 250 dày 1.2 | m | 1 | 118.165 |
3 | Cút nối L (co ngang)dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 233.164 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 153.614 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 286.971 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 189.063 |
1 | Máng cáp 250x100 dày 1.2 | m | 1 | 200.457 |
2 | Nắp máng 250 dày 1.2 | m | 1 | 118.165 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 260.595 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 153.614 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 320.732 |
12 | Nắp cút nối dày 1.2 | c | 1 | 189.063 |
1 | Máng cáp 300x50 dày 1.2 | m | 1 | 179.356 |
2 | Nắp máng 300 dày 1.2 | m | 1 | 139.265 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 233.164 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 181.045 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 286.971 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 222.825 |
1 | Máng cáp 300x75 dày 1.2 | m | 1 | 200.457 |
2 | Nắp máng 300 dày 1.2 | m | 1 | 139.265 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 260.595 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 181.045 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 320.732 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 222.825 |
1 | Máng cáp 300x100 dày 1.2 | m | 1 | 221.558 |
2 | Nắp máng 300 dày 1.2 | m | 1 | 139.265 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 265.870 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 265.870 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 265.870 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 288.026 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 181.045 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 354.494 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 222.825 |
1 | Máng cáp 350x50 dày 1.2 | m | 1 | 200.457 |
2 | Nắp máng 350 dày 1.2 | m | 1 | 160.366 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 260.595 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 208.475 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 320.732 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 256.585 |
1 | Máng cáp 350x75 dày 1.2 | m | 1 | 221.558 |
2 | Nắp máng 350 dày 1.2 | m | 1 | 160.366 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 265.870 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 265.870 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 265.870 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 288.026 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 208.475 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 354.494 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 256.585 |
1 | Máng cáp 350x100 dày 1.2 | m | 1 | 242.659 |
2 | Nắp máng 350 dày 1.2 | m | 1 | 160.366 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 291.191 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 291.191 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 291.191 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 315.457 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 208.475 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 388.255 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 256.585 |
1 | Máng cáp 400x50 dày 1.2 | m | 1 | 221.558 |
2 | Nắp máng 400 dày 1.2 | m | 1 | 181.467 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 265.870 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 217.760 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 288.026 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 235.907 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 288.026 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 235.907 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 310.182 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 254.054 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 376.649 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 308.494 |
1 | Máng cáp 400x75 dày 1.2 | m | 1 | 242.659 |
2 | Nắp máng 400 dày 1.2 | m | 1 | 181.467 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 291.191 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 217.760 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 315.457 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 235.907 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 315.457 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 235.907 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 339.723 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 254.054 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 412.521 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 308.494 |
1 | Máng cáp 400x100 dày 1.2 | m | 1 | 263.760 |
2 | Nắp máng 400 dày 1.2 | m | 1 | 181.467 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 316.512 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 217.760 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 342.888 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 235.907 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 342.888 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 235.907 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 369.264 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 |