Báng báo giá máng cáp sơn tĩnh điện mới nhất 2023
Máng cáp sơn tĩnh điện và hệ thống thang máng cáp được Sơn Hà sản xuất trên dây chuyền khép kín, hiện đại – tự động hoá, đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết sản xuất tiến độ nhanh chóng, sản xuất với nhiều kích thước khác nhau. Sản phẩm chất lượng đáp ứng được các tiêu chí về độ bền, an toàn, cứng vững – chắc chắn – chống gỉ sét, thẩm mỹ cao, đảm bảo chất lượng và giá tốt cho các công trình thi công điện. giao hàng tận công trình. Giá cả cạnh tranh nhất thị trường.
Máng cáp sơn tĩnh điện báo giá tại Sơn Hà
Sơn Hà xin gửi tới Quý khách hàng bảng giá sản phẩm máng cáp sơn tĩnh điện, và phụ kiện do chúng tôi sản xuất, luôn được cập nhật mới nhất. Hỗ trợ kỹ thuật 24/7 - Chiết khấu cao - giá tốt nhất hiện nay.
AN TOÀN - BỀN VỮNG CHO CÔNG TRÌNH - CHỦ ĐỘNG ĐƯỢC MỌI DỰ ÁN CỦA BẠN. Chúng tôi luôn nỗ lực để đem tới cho Quý Khách Hàng sản phẩm Thang Máng Cáp có chất lượng tốt nhất cho mọi công trình, giá cả cạnh tranh; cùng với đó là sự tư vấn, hỗ trợ nhiệt tình về kỹ thuật cũng như các chính sách trước, trong và sau bán hàng.
Bảng giá máng cáp sơn tĩnh điện mới nhất
Đơn vị tính: Mét đối với thanh máng và nắp máng, cái - đối với phụ kiện cút nối chuyển hướng máng.
Bảng giá chưa bao gồm thuế VAT.
Ngoài kích thước tiêu chuẩn dưới đây Sơn Hà còn sản xuất kích thước theo yêu cầu của khách hàng.
Bảng giá có thể thay đổi theo giá nguyên vật liệu sản xuất.
Lưu ý: mức giá dưới đây mang tính chất tham khảo, giá bán thực tế có thể thấp hơn (Quý Khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để có thể nhận báo giá tốt và chính xác nhất!)
STT | TÊN SẢN PHẨM | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
1 | Máng cáp 100x50 dày 0.8 | m | 1 | 73.076 |
2 | Nắp máng 100 dày 0.8 | m | 1 | 43.182 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 87.692 |
4 | Nắp cút nối L dày 0.8 | c | 1 | 51.818 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 87.692 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 51.818 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 87.692 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 51.818 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 94.999 |
10 | Nắp T dày 0.8 | c | 1 | 56.136 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 116.922 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 69.090 |
1 | Máng cáp 100x75 dày 0.8 | m | 1 | 89.684 |
2 | Nắp máng 100 dày 0.8 | m | 1 | 43.182 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 107.621 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | c | 1 | 51.818 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 107.621 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 51.818 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 107.621 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 51.818 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 116.590 |
10 | Nắp Tdày 0.8 | c | 1 | 56.136 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 143.495 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 69.090 |
1 | Máng cáp 100x100 dày 0.8 | m | 1 | 116.922 |
2 | Nắp máng 100 ZAM dày 0.8 | m | 1 | 47.500 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 140.306 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | c | 1 | 57.000 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 140.306 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 57.000 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 140.306 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 57.000 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 151.999 |
10 | Nắp T dày 0.8 | c | 1 | 61.749 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 187.075 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 75.999 |
1 | Máng cáp 150x50 dày 0.8 | m | 1 | 98.653 |
2 | Nắp máng 150 dày 0.8 | m | 1 | 65.769 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 118.384 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 118.384 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 118.384 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 128.249 |
10 | Nắp T dày 0.8 | c | 1 | 85.499 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 157.845 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 105.230 |
1 | Máng cáp 150x75 dày 0.8 | m | 1 | 116.922 |
2 | Nắp máng 150 dày 0.8 | m | 1 | 65.769 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 140.306 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 140.306 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 140.306 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 151.999 |
10 | Nắp T dày 0.8 | c | 1 | 85.499 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 187.075 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 105.230 |
1 | Máng cáp 150x100 dày 0.8 | m | 1 | 135.191 |
2 | Nắp máng 150 dày 0.8 | m | 1 | 65.769 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 162.229 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 162.229 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 162.229 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 78.923 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 175.749 |
10 | Nắp T dày 0.8 | c | 1 | 85.499 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 216.306 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 105.230 |
1 | Máng cáp 200x75 dày 0.8 | m | 1 | 135.191 |
2 | Nắp máng 200 dày 0.8 | m | 1 | 84.038 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 162.229 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | c | 1 | 100.845 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 162.229 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 100.845 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 162.229 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 100.845 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 175.749 |
10 | Nắp T dày 0.8 | c | 1 | 109.249 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 216.306 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 134.461 |
1 | Máng cáp 200x100 dày 0.8 | m | 1 | 153.460 |
2 | Nắp máng 200 dày 0.8 | m | 1 | 84.038 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 0.8 | c | 1 | 184.153 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 0.8 | c | 1 | 100.845 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 184.153 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 0.8 | c | 1 | 100.845 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 0.8 | c | 1 | 184.153 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 0.8 | c | 1 | 100.845 |
9 | Cút nối T dày 0.8 | c | 1 | 199.498 |
10 | Nắp T dày 0.8 | c | 1 | 109.249 |
11 | Cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 245.536 |
12 | Nắp cút nối X dày 0.8 | c | 1 | 134.461 |
1 | Máng cáp 50x50 dày 1.0 | m | 1 | 75.931 |
2 | Nắp máng 50 dày 1.0 | m | 1 | 34.711 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 91.117 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 41.654 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 91.117 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 41.654 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 91.117 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 41.654 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 98.710 |
10 | Nắp Tdày 1.0 | c | 1 | 45.125 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 121.489 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 55.538 |
1 | Máng cáp 75x50 dày 1.0 | m | 1 | 86.778 |
2 | Nắp máng 75 dày 1.0 | m | 1 | 45.558 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 104.134 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 54.670 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 104.134 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 54.670 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 104.134 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 54.670 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 112.812 |
10 | Nắp Tdày 1.0 | c | 1 | 59.226 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 138.845 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 72.894 |
1 | Máng cáp 100x50 dày 1.0 | m | 1 | 97.625 |
2 | Nắp máng 100 dày 1.0 | m | 1 | 56.405 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 117.151 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 67.687 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 117.151 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 67.687 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 117.151 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 67.687 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 126.913 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 73.327 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 156.201 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 90.249 |
1 | Máng cáp 100x75 dày 1.0 | m | 1 | 116.808 |
2 | Nắp máng 100 dày 1.0 | m | 1 | 55.218 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 140.170 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 66.262 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 140.170 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 66.262 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 140.170 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 66.262 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 151.850 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 71.784 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 186.893 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 88.349 |
1 | Máng cáp 100x100 dày 1.0 | m | 1 | 135.077 |
2 | Nắp máng 100 dày 1.0 | m | 1 | 54.031 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 162.093 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 64.837 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 162.093 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 64.837 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 162.093 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 64.837 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 175.600 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 70.240 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 216.124 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 86.449 |
1 | Máng cáp 150x50 dày 1.0 | m | 1 | 114.296 |
2 | Nắp máng 150 dày 1.0 | m | 1 | 74.812 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 137.155 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 89.775 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 137.155 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 89.775 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 137.155 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 89.775 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 148.585 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 97.255 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 182.874 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 119.699 |
1 | Máng cáp 150x75 dày 1.0 | m | 1 | 135.077 |
2 | Nắp máng 150 dày 1.0 | m | 1 | 74.812 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 162.093 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 89.775 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 162.093 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 89.775 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 162.093 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 89.775 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 175.600 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 97.255 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 216.124 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 119.699 |
1 | Máng cáp 150x100 dày 1.0 | m | 1 | 154.145 |
2 | Nắp máng 150 dày 1.0 | m | 1 | 73.990 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 184.975 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 88.788 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 184.975 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 88.788 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 184.975 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 88.788 |
9 | Cút nối Tdày 1.0 | c | 1 | 200.389 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 96.186 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 246.633 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 118.384 |
1 | Máng cáp 200x50 dày 1.0 | m | 1 | 130.624 |
2 | Nắp máng 200 dày 1.0 | m | 1 | 92.442 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 156.749 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 110.930 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 156.749 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 110.930 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 156.749 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 110.930 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 169.811 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 120.174 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 208.998 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 147.906 |
1 | Máng cáp 200x75 dày 1.0 | m | 1 | 150.720 |
2 | Nắp máng 200 dày 1.0 | m | 1 | 92.442 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 180.864 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 110.930 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 180.864 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 110.930 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 180.864 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 110.930 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 195.936 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 120.174 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 241.152 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 147.906 |
1 | Máng cáp 200x100 dày 1.0 | m | 1 | 166.934 |
2 | Nắp máng 200 dày 1.0 | m | 1 | 90.341 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 200.321 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 108.409 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 200.321 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 108.409 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 200.321 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 108.409 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 217.014 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 117.443 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 267.095 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 144.545 |
1 | Máng cáp 250x50 dày 1.0 | m | 1 | 147.295 |
2 | Nắp máng 250 dày 1.0 | m | 1 | 109.980 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 176.754 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 131.976 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 176.754 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 131.976 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 176.754 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 131.976 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 191.483 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 142.974 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 235.671 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 175.968 |
1 | Máng cáp 250x75 dày 1.0 | m | 1 | 164.993 |
2 | Nắp máng 250 dày 1.0 | m | 1 | 108.701 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 197.991 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 130.441 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 197.991 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 130.441 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 197.991 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 130.441 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 214.491 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 141.312 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 263.988 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 173.922 |
1 | Máng cáp 250x100 dày 1.0 | m | 1 | 184.404 |
2 | Nắp máng 250 dày 1.0 | m | 1 | 108.701 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 221.285 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 130.441 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 221.285 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 130.441 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 221.285 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 130.441 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 239.725 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 141.312 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 295.045 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 173.922 |
1 | Máng cáp 300x50 dày 1.0 | m | 1 | 163.052 |
2 | Nắp máng 300 dày 1.0 | m | 1 | 126.605 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 195.662 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 151.925 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 195.662 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 151.925 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 195.662 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 151.925 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 211.967 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 164.586 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 260.883 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 202.567 |
1 | Máng cáp 300x75 dày 1.0 | m | 1 | 182.235 |
2 | Nắp máng 300 dày 1.0 | m | 1 | 126.605 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 218.681 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 151.925 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 218.681 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 151.925 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 218.681 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 151.925 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 236.905 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 164.586 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 291.575 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 202.567 |
1 | Máng cáp 300x100 dày 1.0 | m | 1 | 199.019 |
2 | Nắp máng 300 dày 1.0 | m | 1 | 125.097 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.0 | c | 1 | 238.823 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.0 | c | 1 | 150.117 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 238.823 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.0 | c | 1 | 150.117 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.0 | c | 1 | 238.823 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.0 | c | 1 | 150.117 |
9 | Cút nối T dày 1.0 | c | 1 | 258.725 |
10 | Nắp T dày 1.0 | c | 1 | 162.627 |
11 | Cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 318.430 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.0 | c | 1 | 200.156 |
1 | Máng cáp 100x50 dày 1.2 | m | 1 | 96.186 |
2 | Nắp máng cáp dày 1.2 | m | 1 | 55.575 |
3 | Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 115.425 |
4 | Nắp cút nối L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 115.425 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 115.425 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 125.043 |
10 | Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 72.247 |
11 | Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 153.899 |
12 | Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 88.919 |
1 | Máng cáp 100x75 dày 1.2 | m | 1 | 117.562 |
2 | Nắp máng 100 dày 1.2 | m | 1 | 55.575 |
3 | Cút nối L (co ngang) sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 141.074 |
4 | Nắp cút nối L ngang sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 141.074 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 141.074 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 152.830 |
10 | Nắp T sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 72.247 |
11 | Cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 188.098 |
12 | Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 88.919 |
1 | Máng cáp 100x100 dày 1.2 | m | 1 | 138.936 |
2 | Nắp máng 100 dày 1.2 | m | 1 | 55.575 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 166.724 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 166.724 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 166.724 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 66.689 |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 180.617 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 72.247 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 222.298 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 88.919 |
1 | Máng cáp 150x50 dày 1.2 | m | 1 | 117.562 |
2 | Nắp máng 150 dày 1.2 | m | 1 | 76.949 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 141.074 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 92.339 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 141.074 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 92.339 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 141.074 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 92.339 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 152.830 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 100.035 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 188.098 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 123.119 |
1 | Máng cáp 150x75 dày 1.2 | m | 1 | 137.155 |
2 | Nắp máng 150 dày 1.2 | m | 1 | 75.963 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 164.586 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 91.155 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 164.586 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 91.155 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 164.586 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 91.155 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 178.302 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 98.752 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 219.448 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 121.541 |
1 | Máng cáp 150x100 dày 1.2 | m | 1 | 158.256 |
2 | Nắp máng 150 dày 1.2 | m | 1 | 75.963 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 91.155 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 91.155 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 91.155 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 205.733 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 98.752 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 253.210 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 121.541 |
1 | Máng cáp 200x50 dày 1.2 | m | 1 | 137.155 |
2 | Nắp máng 200 dày 1.2 | m | 1 | 97.064 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 164.586 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 164.586 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 164.586 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 178.302 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 126.183 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 219.448 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 155.302 |
1 | Máng cáp 200x75 dày 1.2 | m | 1 | 158.256 |
2 | Nắp máng 200 dày 1.2 | m | 1 | 97.064 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 205.733 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 126.183 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 253.210 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 155.302 |
1 | Máng cáp 200x100 dày 1.2 | m | 1 | 179.356 |
2 | Nắp máng 200 dày 1.2 | m | 1 | 97.064 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 116.476 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 233.164 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 126.183 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 286.971 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 155.302 |
1 | Máng cáp 250x50 dày 1.2 | m | 1 | 158.256 |
2 | Nắp máng 250 dày 1.2 | m | 1 | 118.165 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 189.907 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 205.733 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 153.614 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 253.210 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 189.063 |
1 | Máng cáp 250x75 dày 1.2 | m | 1 | 179.356 |
2 | Nắp máng 250 dày 1.2 | m | 1 | 118.165 |
3 | Cút nối L (co ngang)dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
9 | Cút nối T sơn tĩnh điện dày 1.2 | c | 1 | 233.164 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 153.614 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 286.971 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 189.063 |
1 | Máng cáp 250x100 dày 1.2 | m | 1 | 200.457 |
2 | Nắp máng 250 dày 1.2 | m | 1 | 118.165 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 141.797 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 260.595 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 153.614 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 320.732 |
12 | Nắp cút nối dày 1.2 | c | 1 | 189.063 |
1 | Máng cáp 300x50 dày 1.2 | m | 1 | 179.356 |
2 | Nắp máng 300 dày 1.2 | m | 1 | 139.265 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 215.228 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 233.164 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 181.045 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 286.971 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 222.825 |
1 | Máng cáp 300x75 dày 1.2 | m | 1 | 200.457 |
2 | Nắp máng 300 dày 1.2 | m | 1 | 139.265 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 260.595 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 181.045 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 320.732 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 222.825 |
1 | Máng cáp 300x100 dày 1.2 | m | 1 | 221.558 |
2 | Nắp máng 300 dày 1.2 | m | 1 | 139.265 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 265.870 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 265.870 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 265.870 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 167.118 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 288.026 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 181.045 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 354.494 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 222.825 |
1 | Máng cáp 350x50 dày 1.2 | m | 1 | 200.457 |
2 | Nắp máng 350 dày 1.2 | m | 1 | 160.366 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 240.549 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 260.595 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 208.475 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 320.732 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 256.585 |
1 | Máng cáp 350x75 dày 1.2 | m | 1 | 221.558 |
2 | Nắp máng 350 dày 1.2 | m | 1 | 160.366 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 265.870 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 265.870 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 265.870 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 288.026 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 208.475 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 354.494 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 256.585 |
1 | Máng cáp 350x100 dày 1.2 | m | 1 | 242.659 |
2 | Nắp máng 350 dày 1.2 | m | 1 | 160.366 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 291.191 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 291.191 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 291.191 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 192.439 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 315.457 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 208.475 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 388.255 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 256.585 |
1 | Máng cáp 400x50 dày 1.2 | m | 1 | 221.558 |
2 | Nắp máng 400 dày 1.2 | m | 1 | 181.467 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 265.870 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 217.760 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 288.026 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 235.907 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 288.026 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 235.907 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 310.182 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 254.054 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 376.649 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 308.494 |
1 | Máng cáp 400x75 dày 1.2 | m | 1 | 242.659 |
2 | Nắp máng 400 dày 1.2 | m | 1 | 181.467 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 291.191 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 217.760 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 315.457 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 235.907 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 315.457 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 235.907 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 339.723 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 254.054 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 412.521 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 308.494 |
1 | Máng cáp 400x100 dày 1.2 | m | 1 | 263.760 |
2 | Nắp máng 400 dày 1.2 | m | 1 | 181.467 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.2 | c | 1 | 316.512 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.2 | c | 1 | 217.760 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 342.888 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.2 | c | 1 | 235.907 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.2 | c | 1 | 342.888 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.2 | c | 1 | 235.907 |
9 | Cút nối T dày 1.2 | c | 1 | 369.264 |
10 | Nắp T dày 1.2 | c | 1 | 254.054 |
11 | Cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 448.392 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.2 | c | 1 | 308.494 |
1 | Máng cáp 100x50 dày 1.5 | m | 1 | 115.609 |
2 | Nắp máng 100 dày 1.5 | m | 1 | 66.796 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 138.731 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 80.155 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 138.731 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 80.155 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 138.731 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 80.155 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 150.292 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 86.835 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 184.975 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 106.875 |
1 | Máng cáp 100x75 dày 1.5 | m | 1 | 141.300 |
2 | Nắp máng 100 dày 1.5 | m | 1 | 66.796 |
3 | Cút nối L (co ngang dày 1.5 | c | 1 | 169.560 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 80.155 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 169.560 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 80.155 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 169.560 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 80.155 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 183.690 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 86.835 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 226.080 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 106.875 |
1 | Máng cáp 100x100 dày 1.5 | m | 1 | 166.991 |
2 | Nắp máng 100 dày 1.5 | m | 1 | 66.796 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 200.389 |
4 | Nắp cút nối L dày 1.5 | c | 1 | 80.155 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 200.389 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 80.155 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 200.389 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 80.155 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 217.088 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 86.835 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 267.185 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 106.875 |
1 | Máng cáp 150x50 dày 1.5 | m | 1 | 141.300 |
2 | Nắp máng 150 dày 1.5 | m | 1 | 92.487 |
3 | Cút nối L (co ngang dày 1.5 | c | 1 | 169.560 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 110.985 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 169.560 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 110.985 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 169.560 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 110.985 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 183.690 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 120.234 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 226.080 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 147.980 |
1 | Máng cáp 150x75 dày 1.5 | m | 1 | 166.991 |
2 | Nắp máng150 dày 1.5 | m | 1 | 92.487 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 200.389 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 110.985 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 200.389 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 110.985 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 200.389 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 110.985 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 217.088 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 120.234 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 267.185 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 147.980 |
1 | Máng cáp 150x100 dày 1.5 | m | 1 | 192.682 |
2 | Nắp máng 150 dày 1.5 | m | 1 | 92.487 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 231.218 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 110.985 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 231.218 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 110.985 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 231.218 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 110.985 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 250.486 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 120.234 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 308.291 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 147.980 |
1 | Máng cáp 200x50 dày 1.5 | m | 1 | 166.991 |
2 | Nắp máng 200 dày 1.5 | m | 1 | 118.178 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 200.389 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 141.814 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 200.389 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 141.814 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 200.389 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 141.814 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 217.088 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 153.632 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 267.185 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 189.085 |
1 | Máng cáp 200x75 dày 1.5 | m | 1 | 192.682 |
2 | Nắp máng 200 dày 1.5 | m | 1 | 118.178 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 231.218 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 141.814 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 231.218 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 141.814 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 231.218 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 141.814 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 250.486 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 153.632 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 308.291 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 189.085 |
1 | Máng cáp 200x100 dày 1.5 | m | 1 | 218.373 |
2 | Nắp máng 200 dày 1.5 | m | 1 | 118.178 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 262.047 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 141.814 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 262.047 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 141.814 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 262.047 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 141.814 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 283.885 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 153.632 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 349.396 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 189.085 |
1 | Máng cáp 250x50 dày 1.5 | m | 1 | 192.682 |
2 | Nắp máng 250 dày 1.5 | m | 1 | 143.869 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 231.218 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 172.643 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 231.218 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 172.643 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 231.218 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 172.643 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 250.486 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 187.030 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 308.291 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 230.191 |
1 | Máng cáp 250x75 dày 1.5 | m | 1 | 218.373 |
2 | Nắp máng 250 dày 1.5 | m | 1 | 143.869 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 262.047 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 172.643 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 262.047 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 172.643 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 262.047 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 172.643 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 283.885 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 187.030 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 349.396 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 230.191 |
1 | Máng cáp 250x100 dày 1.5 | m | 1 | 244.064 |
2 | Nắp máng 250 dày 1.5 | m | 1 | 143.869 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 292.876 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 172.643 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 292.876 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 172.643 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 292.876 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 172.643 |
9 | Cút nối T 1.5 | c | 1 | 317.283 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 187.030 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 390.502 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 230.191 |
1 | Máng cáp 300x50 dày 1.5 | m | 1 | 218.373 |
2 | Nắp máng 300 dày 1.5 | m | 1 | 169.560 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 262.047 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 203.472 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 262.047 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 203.472 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 262.047 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 203.472 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 283.885 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 220.428 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 349.396 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 271.296 |
1 | Máng cáp 300x75 dày 1.5 | m | 1 | 244.064 |
2 | Nắp máng 300 dày 1.5 | m | 1 | 169.560 |
3 | Cút nối L (co ngang dày 1.5 | c | 1 | 292.876 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 203.472 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 292.876 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 203.472 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 292.876 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 203.472 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 317.283 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 220.428 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 390.502 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 271.296 |
1 | Máng cáp 300x100 dày 1.5 | m | 1 | 269.755 |
2 | Nắp máng 300 dày 1.5 | m | 1 | 169.560 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 323.705 |
4 | Nắp cút nối L ngan dày 1.5 | c | 1 | 203.472 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 323.705 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 203.472 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 323.705 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 203.472 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 350.681 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 220.428 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 431.607 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 271.296 |
1 | Máng cáp 350x75 dày 1.5 | m | 1 | 269.755 |
2 | Nắp máng350 dày 1.5 | m | 1 | 195.251 |
3 | Cút nối L (co ngang)dày 1.5 | c | 1 | 323.705 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 234.301 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 323.705 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 234.301 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 323.705 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 234.301 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 350.681 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 253.826 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 431.607 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 312.402 |
1 | Máng cáp 350x100 dày 1.5 | m | 1 | 295.445 |
2 | Nắp máng350 dày 1.5 | m | 1 | 195.251 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 354.535 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 234.301 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 354.535 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 234.301 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 354.535 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 234.301 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 384.079 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 253.826 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 472.713 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 312.402 |
1 | Máng cáp 400x75 dày 1.5 | m | 1 | 295.445 |
2 | Nắp máng 400 dày 1.5 | m | 1 | 220.942 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 384.079 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 287.225 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 384.079 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 287.225 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 384.079 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 287.225 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 413.624 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 309.318 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 502.257 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 375.601 |
1 | Máng cáp 400x100 dày 1.5 | m | 1 | 321.136 |
2 | Nắp máng 400 dày 1.5 | m | 1 | 220.942 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 417.477 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 287.225 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 417.477 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 287.225 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 417.477 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 287.225 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 449.591 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 309.318 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 545.932 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 375.601 |
1 | Máng cáp 450x75 dày 1.5 | m | 1 | 321.136 |
2 | Nắp máng 450 dày 1.5 | m | 1 | 246.633 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 417.477 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 320.623 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 417.477 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 320.623 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 417.477 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 320.623 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 449.591 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 345.285 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 545.932 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 419.275 |
1 | Máng cáp 450x100 dày 1.5 | m | 1 | 346.827 |
2 | Nắp máng 450 dày 1.5 | m | 1 | 246.633 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 450.875 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 320.623 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 450.875 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 320.623 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 450.875 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 320.623 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 485.558 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 345.285 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 589.606 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 419.275 |
1 | Máng cáp 500x100 dày 1.5 | m | 1 | 372.518 |
2 | Nắp máng 500 dày 1.5 | m | 1 | 272.324 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 484.274 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 354.021 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 484.274 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 354.021 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 484.274 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 354.021 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 521.525 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 381.253 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 633.281 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 462.950 |
1 | Máng cáp 600x100 dày 1.5 | m | 1 | 423.900 |
2 | Nắp máng 600 dày 1.5 (Có tăng cứng) | m | 1 | 339.891 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 1.5 | c | 1 | 551.070 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 1.5 | c | 1 | 441.858 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 551.070 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 1.5 | c | 1 | 441.858 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 1.5 | c | 1 | 551.070 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 1.5 | c | 1 | 441.858 |
9 | Cút nối T dày 1.5 | c | 1 | 593.460 |
10 | Nắp T dày 1.5 | c | 1 | 475.847 |
11 | Cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 720.630 |
12 | Nắp cút nối X dày 1.5 | c | 1 | 577.815 |
1 | Máng cáp 200x75 dày 2.0 | m | 1 | 249.921 |
2 | Nắp máng 200 dày 2.0 | m | 1 | 151.268 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 299.905 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.0 | c | 1 | 181.522 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 299.905 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 181.522 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 299.905 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 181.522 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 324.897 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 196.648 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 399.874 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 242.029 |
1 | Máng cáp 200x100 dày 2.0 | m | 1 | 282.805 |
2 | Nắp máng 200 dày 2.0 | m | 1 | 151.268 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 339.366 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.0 | c | 1 | 181.522 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 339.366 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 181.522 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 339.366 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 181.522 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 367.647 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 196.648 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 452.489 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 242.029 |
1 | Máng cáp 250x100 dày 2.0 | m | 1 | 315.690 |
2 | Nắp máng 250 dày 2.0 | m | 1 | 184.153 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 378.828 |
4 | Nắp cút nối L ngan dày 2.0 | c | 1 | 220.983 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 378.828 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 220.983 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 378.828 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 220.983 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 410.397 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 239.398 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 505.104 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 294.644 |
1 | Máng cáp 300x100 dày 2.0 | m | 1 | 348.575 |
2 | Nắp máng 300 dày 2.0 | m | 1 | 217.036 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 418.289 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.0 | c | 1 | 260.445 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 418.289 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 260.445 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 418.289 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 260.445 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 453.146 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 282.148 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 557.719 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 347.259 |
1 | Máng cáp 350x100 dày 2.0 | m | 1 | 381.458 |
2 | Nắp máng 350 dày 2.0 | m | 1 | 253.210 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 457.750 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.0 | c | 1 | 303.852 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 457.750 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 303.852 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 457.750 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 303.852 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 495.896 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 329.173 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 610.334 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 405.135 |
1 | Máng cáp 400x100 dày 2.0 | m | 1 | 414.343 |
2 | Nắp máng cáp dày 2.0 | m | 1 | 282.805 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 538.645 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.0 | c | 1 | 367.647 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 538.645 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 367.647 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 538.645 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 367.647 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 580.080 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 395.928 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 704.383 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 480.769 |
1 | Máng cáp 400x150 dày 2.0 | m | 1 | 480.112 |
2 | Nắp máng rộng 400 dày 2.0 | m | 1 | 282.805 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 624.145 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.0 | c | 1 | 367.647 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 624.145 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 367.647 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 624.145 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 367.647 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 672.156 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 395.928 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 816.190 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 480.769 |
1 | Máng cáp 450x100 dày 2.0 | m | 1 | 447.227 |
2 | Nắp máng 450 dày 2.0 | m | 1 | 315.690 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 581.395 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.0 | c | 1 | 410.397 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 581.395 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 410.397 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 581.395 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 410.397 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 626.118 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 441.965 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 760.286 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 536.673 |
1 | Máng cáp 450x150 dày 2.0 | m | 1 | 512.996 |
2 | Nắp máng 450 dày 2.0 | m | 1 | 315.690 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 666.895 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.0 | c | 1 | 410.397 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 666.895 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 410.397 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 666.895 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 410.397 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 718.195 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 441.965 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 872.094 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 536.673 |
1 | Máng cáp 500x100 dày 2.0 | m | 1 | 480.112 |
2 | Nắp máng 500 dày 2.0 | m | 1 | 348.575 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 624.145 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.0 | c | 1 | 453.146 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 624.145 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 453.146 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 624.145 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 453.146 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 672.156 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 488.004 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 816.190 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 592.576 |
1 | Máng cáp 500x150 dày 2.0 | m | 1 | 545.880 |
2 | Nắp máng 500, dày 2.0 | m | 1 | 348.575 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 709.645 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.0 | c | 1 | 453.146 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 709.645 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 453.146 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 709.645 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 453.146 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 764.233 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 488.004 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 927.996 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 592.576 |
1 | Máng cáp 600x100 dày 2.0 | m | 1 | 568.625 |
2 | Nắp máng 600 dày 2.0 | m | 1 | 431.607 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 739.213 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.0 | c | 1 | 561.089 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 739.213 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 561.089 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 739.213 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 561.089 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 796.075 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 604.250 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 966.664 |
12 | Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 | c | 1 | 733.733 |
1 | Máng cáp 600x150 dày 2.0 | m | 1 | 637.135 |
2 | Nắp máng 600 dày 2.0 | m | 1 | 431.607 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 828.275 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.0 | c | 1 | 561.089 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 828.275 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 561.089 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 828.275 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 561.089 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 891.988 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 604.250 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 1.083.129 |
12 | Nắp cút nối X sơn tĩnh điện dày 2.0 | c | 1 | 733.733 |
1 | Máng cáp 700x100 dày 2.0 | m | 1 | 637.135 |
2 | Nắp máng 700 dày 2.0 (Có tăng cứng) | m | 1 | 525.122 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 891.988 |
4 | Nắp cút nối L dày 2.0 | c | 1 | 735.171 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 891.988 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 735.171 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 891.988 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 735.171 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 955.702 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 787.684 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 1.146.842 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 945.220 |
1 | Máng cáp 700x150 dày 2.0 | m | 1 | 705.644 |
2 | Nắp máng 700 dày 2.0 | m | 1 | 525.122 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 987.901 |
4 | Nắp cút nối L dày 2.0 | c | 1 | 735.171 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 987.901 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 735.171 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 987.901 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 735.171 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 1.058.465 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 787.684 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 1.270.158 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 945.220 |
1 | Máng cáp 800x100 dày 2.0 | m | 1 | 685.091 |
2 | Nắp máng 800 dày 2.0 (có tăng cứng) | m | 1 | 597.056 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 959.127 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.0 | c | 1 | 835.879 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 959.127 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 835.879 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 959.127 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 835.879 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 1.027.636 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 895.585 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 1.233.164 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 1.074.702 |
1 | Máng cáp 800x150 dày 2.0 | m | 1 | 774.153 |
2 | Nắp máng 800 dày 2.0 (có tăng cứng) | m | 1 | 600.654 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.0 | c | 1 | 1.083.814 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.0 | c | 1 | 840.915 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 1.083.814 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.0 | c | 1 | 840.915 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.0 | c | 1 | 1.083.814 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.0 | c | 1 | 840.915 |
9 | Cút nối T dày 2.0 | c | 1 | 1.161.229 |
10 | Nắp T dày 2.0 | c | 1 | 900.980 |
11 | Cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 1.393.475 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.0 | c | 1 | 1.081.176 |
1 | Máng cáp 300x75 dày 2.5 | m | 1 | 383.651 |
2 | Nắp máng dày 2.5 | m | 1 | 267.756 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 460.381 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 321.307 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 460.381 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 321.307 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 460.381 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 321.307 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 498.746 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 348.084 |
11 | Cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 613.842 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 428.410 |
1 | Máng cáp 300x100 dày 2.5 | m | 1 | 423.615 |
2 | Nắp máng 300 dày 2.5 | m | 1 | 267.756 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 508.337 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 321.307 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 508.337 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 321.307 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 508.337 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 321.307 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 550.699 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 348.084 |
11 | Cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 677.784 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 428.410 |
1 | Máng cáp 300x150 dày 2.5 | m | 1 | 517.929 |
2 | Nắp máng 300 dày 2.5 | m | 1 | 275.406 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 621.515 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 330.488 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 621.515 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 330.488 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 621.515 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 330.488 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 673.307 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 358.028 |
11 | Cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 828.686 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 440.651 |
1 | Máng cáp 350x100 dày 2.5 | m | 1 | 463.578 |
2 | Nắp máng 350 dày 2.5 | m | 1 | 307.720 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 556.294 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 369.264 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 556.294 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 369.264 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 556.294 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 369.264 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 602.652 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 400.036 |
11 | Cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 741.725 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 492.352 |
1 | Máng cáp 350x150 dày 2.5 | m | 1 | 559.035 |
2 | Nắp máng 350 dày 2.5 | m | 1 | 316.512 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 670.841 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 379.815 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 670.841 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 379.815 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 670.841 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 379.815 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 726.745 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 411.465 |
11 | Cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 894.455 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 506.419 |
1 | Máng cáp 400x100 dày 2.5 | m | 1 | 503.542 |
2 | Nắp máng 400 dày 2.5 | m | 1 | 347.684 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 654.605 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 451.989 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 654.605 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 451.989 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 654.605 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 451.989 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 704.958 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 486.757 |
11 | Cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 856.021 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 591.062 |
1 | Máng cáp 400x150 dày 2.5 | m | 1 | 600.140 |
2 | Nắp máng 400 dày 2.5 | m | 1 | 357.617 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 780.182 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 464.903 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 780.182 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 464.903 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 780.182 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 464.903 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 840.195 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 500.665 |
11 | Cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 1.020.237 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 607.950 |
1 | Máng cáp 450x100 dày 2.5 | m | 1 | 543.505 |
2 | Nắp máng 450 dày 2.5 | m | 1 | 387.647 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 706.557 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 503.942 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 706.557 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 503.942 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 706.557 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 503.942 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 760.907 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 542.706 |
11 | Cút nối X sơn dày 2.5 | c | 1 | 923.959 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 659.000 |
1 | Máng cáp 450x150 dày 2.5 | m | 1 | 641.245 |
2 | Nắp máng 450 dày 2.5 | m | 1 | 398.723 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 833.618 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 518.340 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 833.618 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 518.340 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 833.618 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 518.340 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 897.743 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 558.212 |
11 | Cút nối X sơn dày 2.5 | c | 1 | 1.090.116 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 677.829 |
1 | Máng cáp 500x100 dày 2.5 | m | 1 | 583.469 |
2 | Nắp máng 500 dày 2.5 | m | 1 | 427.611 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 758.510 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 555.895 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 758.510 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 555.895 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 758.510 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 555.895 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 816.856 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 598.655 |
11 | Cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 991.897 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 726.938 |
1 | Máng cáp 500x150 dày 2.5 | m | 1 | 691.827 |
2 | Nắp máng 500 dày 2.5 | m | 1 | 445.937 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 899.376 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 579.718 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 899.376 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 579.718 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 899.376 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 579.718 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 968.559 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 624.312 |
11 | Cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 1.176.107 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 758.093 |
1 | Máng cáp 600x100 dày 2.5 | m | 1 | 691.827 |
2 | Nắp máng 600 dày 2.5 | m | 1 | 529.290 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 899.376 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 688.076 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 899.376 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 688.076 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 899.376 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 688.076 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 968.559 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 741.005 |
11 | Cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 1.176.107 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 899.793 |
1 | Máng cáp 600x150 dày 2.5 | m | 1 | 796.418 |
2 | Nắp máng 600 dày 2.5 | m | 1 | 543.791 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 1.035.344 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 706.928 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 1.035.344 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 706.928 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 1.035.344 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 706.928 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 1.114.985 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 761.307 |
11 | Cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 1.353.911 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 924.445 |
1 | Máng cáp 700x100 dày 2.5 | m | 1 | 796.418 |
2 | Nắp máng 700 dày 2.5 | m | 1 | 629.427 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 1.114.985 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 881.198 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 1.114.985 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 881.198 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 1.114.985 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 881.198 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 1.194.627 |
10 | Nắp Tn dày 2.5 | c | 1 | 944.141 |
11 | Cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 1.433.553 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 1.132.969 |
1 | Máng cáp 700x150 dày 2.5 | m | 1 | 905.576 |
2 | Nắp máng 700 dày 2.5 | m | 1 | 646.212 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 1.267.806 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 904.696 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 1.267.806 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 904.696 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 1.267.806 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 904.696 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 1.358.364 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 969.318 |
11 | Cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 1.630.036 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 1.163.182 |
1 | Máng cáp 800x100 dày 2.5 | m | 1 | 905.576 |
2 | Nắp máng 800 dày 2.5 (có tăng cứng) | m | 1 | 770.838 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 1.267.806 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 1.079.174 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 1.267.806 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 1.079.174 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 1.267.806 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 1.079.174 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 1.358.364 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 1.156.258 |
11 | Cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 1.630.036 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 1.387.509 |
1 | Máng cáp 800x150 dày 2.5 | m | 1 | 1.032.204 |
2 | Nắp máng 800 dày 2.5 | m | 1 | 800.871 |
3 | Cút nối L (co ngang) dày 2.5 | c | 1 | 1.445.085 |
4 | Nắp cút nối L ngang dày 2.5 | c | 1 | 1.121.220 |
5 | Co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 1.445.085 |
6 | Nắp co lên máng cáp CL dày 2.5 | c | 1 | 1.121.220 |
7 | Co xuống máng cáp CX dày 2.5 | c | 1 | 1.445.085 |
8 | Nắp co xuống máng cáp CXN dày 2.5 | c | 1 | 1.121.220 |
9 | Cút nối T dày 2.5 | c | 1 | 1.548.305 |
10 | Nắp T dày 2.5 | c | 1 | 1.201.307 |
11 | Cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 1.857.966 |
12 | Nắp cút nối X dày 2.5 | c | 1 | 1.441.568 |
Cộng (Chưa bao gồm 10% thuế VAT) | ||||
10% Thuế GTGT | ||||
Tổng cộng (Đã bao gồm 10% thuế VAT) |
Tại sao nên chọn sản phẩm máng cáp do Sơn Hà sản xuất?
- Trên thị trường Không quá khó khăn để lựa chọn được 1 nhà cung cấp thang máng cáp điện. Tuy nhiên, muốn có sản phẩm chất lượng tốt, mẫu mã đẹp, nhà cung cấp uy tín, khách hàng cần lựa chọn những nhà sản xuất có năng lực, trách nhiệm, lẫn hỗ trợ hậu mãi sau bán hàng tốt. Không những đảm bảo về mặt chất lượng, mẫu mã, sản phẩm uy tín còn có chế độ bảo hành tốt về kỹ thuật và sản phẩm, Hợp đồng , bản vẽ thiết kế chi tiết rõ ràng. Khách hàng chính là người được đảm bảo quyền lợi được hỗ trợ tốt nhất.
- Sơn Hà là nhà sản xuất với hơn 10 năm kinh nghiệm, sản xuất Thang máng cáp và phụ kiện với chất lượng tốt nhất. 1000+ đơn vị tin dùng suốt 10 năm qua. Khẳng định chất lượng – thương hiệu hàng đầu. Cam kết giá tốt nhất. Tư vấn hiệu quả – hỗ trợ kỹ thuật 24/24…
- Nhà máy sản xuất của Sơn Hà được đầu tư xây dựng tại Cụm công nghiệp di trạch, Hoài Đức, Hà Nội, với các trang thiết bị, máy móc hiện đại. Đáp ứng tiêu chuẩn khắt khe nhất về chất lượng. Sản xuất cung cấp nhanh nhất các loại thang máng cáp và phụ kiện, chất lượng tốt nhất cho thị trường Việt Nam.
Liên hệ ngay với Sơn Hà để chúng tôi hỗ trợ khách hàng tốt nhất, hiệu quả nhất, giá thành tốt nhất, thỏa mãn nhu cầu mua hàng của quý khách
- CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN SƠN HÀ
- Hà Nội : TDP số 2, Phố An Hòa, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
- Nhà máy sản xuất : Cụm công nghiệp di trạch Hoài Đức Hà Nội
- Hotline: 0982.968.786
- Email: vandungkd68@gmail.com - Codiensonha68@gmail.com
- Skype: vandungkd68